Mô tả sản phẩm
Tê giảm inox hàn, tê giảm inox công nghiệp, tê giảm inox 304, tê giảm inox 201, tê giảm inox hàn, tê giảm inox 316
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Nomimal diameter
|
outside diameter
(MM) |
center to end |
approx weight(KG/PCS)
|
|||||||
DN | INCH | D1*D2 | C | M | 5S | 10S | 20S | 40S | 80S | 120S |
20*20 | 3/4*3/4 | 25*25 26.7*26.7 | 29 | 29 | 0.07 0.08 | 0.10 0.11 | 0.12 0.13 | 0.13 0.15 | 0.16 0.18 | |
20*15 | 3/4*3/4 | 25*18 26.7*21.3 | 29 | 29 | 0.06 0.07 | 0.09 0.10 | 0.11 0.12 | 0.12 0.13 | 0.15 0.16 | |
25*25 |
1*1
|
32*32 33.4*33.4 | 38 | 38 | 0.11 0.12 | 0.19 0.20 | 0.21 0.22 | 0.23 0.25 | 0.30 0.32 | |
25*20 |
1/3/4
|
32*25 33.4*26.7 | 38 | 38 | 0.10 0.11 | 0.18 0.19 | 0.20 0.21 | 0.22 0.24 | 0.28 0.31 | |
25*15 |
1*1/2
|
32*18 33.4*21.3 | 38 | 48 | 0.09 0.10 | 0.17 0.18 | 0.19 0.20 | 0.21 0.23 | 0.27 0.30 | |
32*32 |
1.1/4*1.1/4
|
38*38 42.2*42.2 | 48 | 48 | 0.19 0.20 | 0.36 0.39 | 0.39 0.45 | 0.42 0.52 | 0.63 0.73 | |
32*25 |
1.1/4*1
|
38*18 42.2*33.4 | 48 | 48 | 0.18 0.19 | 0.33 0.35 | 0.37 0.39 | 0.40 0.42 | 0.58 0.68 | |
32*20 |
1.1/4*3/4
|
38*25 42.2*26.7 | 48 | 48 | 0.17 0.18 | 0.31 0.32 | 0.34 0.36 | 0.38 0.40 | 0.55 0.65 | |
32*15 |
1.1/4*1/2
|
38*20 42.2*21.3 | 48 | 57 | 0.16 0.17 | 0.30 0.31 | 0.33 0.35 | 0.36 0.38 | 0.52 0.68 | |
40*40 | 1.1/2*1.1/2 | 45*45 48.3*48.3 | 57 | 57 | 0.35 0.45 | 0.26 0.36 | 0.65 0.76 | 0.78 0.88 | 1.08 1.18 | |
40*32 | 1.1/2*1.1/4 | 45*38 48.3*42.2 | 57 | 57 | 0.32 0.42 | 0.21 0.65 | 0.63 0.76 | 0.72 0.82 | 0.99 1.09 | |
40*25 | 1.1/2*1 | 45*32 48.3*33.4 | 57 | 57 | 0.27 0.37 | 0.45 0.65 | 0.52 0.73 | 0.60 0.80 | 0.83 1.03 | |
40*20 | 1.1/2*3/4 | 45*25 48.3*26.7 | 57 | 57 | 0.26 0.36 | 0.44 0.64 | 0.51 0.66 | 0.58 0.68 | 0.80 1.00 | |
45*15 | 1.12*1/2 | 45*18 48.3*21.3 | 57 | 64 | 0.25 0.35 | 0.42 0.62 | 0.48 0.64 | 0.56 0.66 | 0.78 0.78 | |
50*50 | 2*2 | 57*57 60.3*60.3 | 64 | 60 | 0.49 0.50 | 1.03 1.05 | 1.11 1.13 | 1.15 1.18 | 1.65 1.67 | |
50*40 | 2*1.1/2 | 57*45 60.3*48.3 | 64 | 57 | 0.44 0.45 | 0.93 0.95 | 1.01 1.03 | 1.04 1.06 | 1.48 1.50 | |
50*32 | 2*1.1/4 | 57*38 60.3*42.2 | 64 | 51 | 0.40 0.43 | 0.81 0.89 | 0.88 0.94 | 0.98 1.00 | 1.37 1.42 | |
50*25 | 2*1 | 57*32 60.3*33.4 | 64 | 44 | 0.39 0.40 | 0.70 0.84 | 0.83 0.88 | 0.82 0.84 | 1.31 1.34 | |
50*20 | 2*3/4 | 57*25 60.3*26.7 | 64 | 76 | 0.37 0.38 | 0.70 0.80 | 0.77 0.85 | 0.87 0.90 | 1.24 1.27 | |
65*65 | 2.1/2*21./2 | 76*76 73.0*73.0 | 76+ | 70 | 0.87 0.76 | 1.21 1.25 | 1.65 1.73 | 2.10 2.12 | 2.80 2.88 | |
65*50 | 2.1/2*2 | 76*57 73.0*60.3 | 76 | 67 | 0.82 0.81 | 1.17 1.16 | 1.54 1.48 | 2.00 1.98 | 2.74 2.09 | |
65*40 | 2.1/2*1.1/2 | 76*45 73.0*48.3 | 76 | 64 | 0.77 0.76 | 1.11 1.10 | 1.41 1.38 | 1.89 1.88 | 2.56 2.55 | |
65*32 | 2.1/2*1.1/4 | 76*38 73.0*42.2 | 76 | 57 | 0.75 0.74 | 1.10 1.08 | 1.35 1.30 | 1.80 1.89 | 2.50 2.25 | |
65*25 | 2.1/*1 | 76*32 73.0*33.4 | 76 | 0.76 0.70 | 1.10 1.07 | 1.34 1.28 | 1.86 1.81 | 2.53 2.08 |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH PHÁT
Là đơn vị phân phối phụ kiện đường ống ,van công nghiệp ,hệ thống PCCC ….vv Công ty TNHH đầu tư thương mại ĐỨC MINH PHÁT chúng tôi cung cấp ra thị trường các sản phẩm luôn tuân thủ Đúng Quy Cách, Đúng chất lượng, Đúng số lượng, Giá cả hợp lý nhất.
Sản phẩm ĐỨC MINH PHÁT phân phối bao gồm :
INOX TRANG TRÍ : INOX ỐNG SUS 304, INOX ỐNG SUS 201, INOX HỘP SUS 304, INOX HỘP SUS 201, INOX MÀU , ỐNG INOX MÀU, HỘP INOX MÀU, TẤM INOX MÀU..
INOX CÔNG NGHIỆP : ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP, HỘP INOX CÔNG NGHIỆP, INOX ĐẶC, INOX HÌNH, VÊ INOX,( GÓC INOX, L INOX), LÁP INOX, TẤM INOX, CUỘN INOX, LỤC GIÁC INOX.
TẤM HỢP KIM NHÔM NHỰA, TẤM ALU, TẤM ỐP NHÔM NHỰA
PHỤ KIỆN INOX : MẶT BÍCH INOX, CÚT INOX, CHẾCH INOX, TÊ INOX, CÔN THU INOX, NỐI REN INOX, NỐI HÀN INOX, PHỤ KIỆN INOX TRANG TRÍ, CÚT INOX TRANG TRÍ, CHỤP INOX, CHÂN ĐẾ INOX, BỊT ĐẦU INOX, VAN INOX, XỐP ĐÁNH BÓNG, NỈ ĐÁNH BÓNG, SÁP ĐÁNH BÓNG….